Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cầm tinh


(từ cũ, nghĩa cũ) être né sous le signe de
Cầm tinh con ngựa
être né sous le signe du cheval



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.